--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ come across chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rếch
:
Dirty, unwashed, still not cleanBát đĩa rếcDirty bowls and plates
+
bạn đời
:
Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)
+
bá
:
Earldom
+
sausage
:
xúc xích; dồi; lạp xường
+
xiết
:
tighten